--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sealed instrument chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
critical analysis
:
sự định giá dựa vào việc phân tích, thẩm định cẩn thận
+
condescendingness
:
xem condescensionthe queen's condescension was intended to make us feel comfortableSự hạ cố của nữ hoàng khiến chúng ta cảm thấy thoải mái hơn.
+
indeterminateness
:
tính vô định, tính vô hạn
+
convenience store
:
cửa hàng tạp hóa
+
promenade concert
:
buổi hoà nhạc dạo nghe (thính giả đi dạo vừa nghe)